dimanche 7 avril 2013

Việt 21h15

Tao méc cô mày chơi buộc dây giày người ta nè.
報告老師                 綁鞋帶
打小報告
----

This shirt
These children
Whose is this?

----

thưa ông bà  起稟皇上 (chị 清河)
Dạ thưa cô. 是的,我回答老師

Trời ơi, ba thằng nhắc tao biết nghe thằng nào!
thằng   男生稱呼男生或晚輩下屬
nhắc    提醒

Giải tán!    解散!
----

A piece of paper
To commit something to paper
To write on both sides of the paper
Paper aeroplane/airplane

----
Đây không là lần đầu tiên tôi đến Pa-ri, nhưng lần đầu tiên tôi chỉ ở đây một tiếng đồng hồ ở ga thôi.


Aucun commentaire:

Enregistrer un commentaire

Remarque : Seul un membre de ce blog est autorisé à enregistrer un commentaire.