報告老師 綁鞋帶
打小報告
----
This shirt
These children
Whose is this?
----
thưa ông bà 起稟皇上 (chị 清河)
Dạ thưa cô. 是的,我回答老師
Trời ơi, ba thằng nhắc tao biết nghe thằng nào!
thằng 男生稱呼男生或晚輩下屬
nhắc 提醒
Giải tán! 解散!
----
A piece of paper
To commit something to paper
To write on both sides of the paper
Paper aeroplane/airplane
----
Đây không là lần đầu tiên tôi đến Pa-ri, nhưng lần đầu tiên tôi chỉ ở đây một tiếng đồng hồ ở ga thôi.
Aucun commentaire:
Enregistrer un commentaire
Remarque : Seul un membre de ce blog est autorisé à enregistrer un commentaire.